Characters remaining: 500/500
Translation

cương trực

Academic
Friendly

Từ "cương trực" trong tiếng Việt có nghĩacứng rắn thẳng thắn. Khi một người được mô tả cương trực, có nghĩahọ rất kiên định trong quan điểm, không dễ bị lung lay, luôn nói ra sự thật một cách thẳng thắn, không vòng vo.

Giải thích chi tiết:
  • Cương: có nghĩacứng rắn, không dễ bị thay đổi.
  • Trực: có nghĩathẳng thắn, không quanh co.
dụ sử dụng:
  1. Cương trực trong giao tiếp: "Anh ấy rất cương trực, luôn nói lên ý kiến của mình cho điều đó có thể làm người khác không thoải mái."
  2. Cương trực trong công việc: "Giám đốc công ty một người cương trực, không bao giờ che giấu sự thật về tình hình tài chính của công ty."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội, người ta thường dùng "cương trực" để nói về những người lãnh đạo hoặc những người tầm ảnh hưởng, khi họ dám đứng lên bảo vệ lẽ phải: "Những nhà lãnh đạo cương trực sẽ luôn được người dân kính trọng."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thẳng thắn: nghĩa tương tự, chỉ việc nói ra sự thật không ngại ngần.
  • Chân thật: chỉ sự thật thà, không giả dối.
  • Kiên định: chỉ việc giữ vững quan điểm, không thay đổi dễ dàng.
Chú ý phân biệt:
  • "Cương trực" thường được dùng trong những tình huống liên quan đến phẩm chất đạo đức cách hành xử của con người, trong khi "thẳng thắn" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau.
  1. tt. (H. cương: cứng rắn; trực: thẳng) Cứng cỏi ngay thẳng: Những lời nói cương trực.

Comments and discussion on the word "cương trực"